Có 2 kết quả:

保管员 bǎo guǎn yuán ㄅㄠˇ ㄍㄨㄢˇ ㄩㄢˊ保管員 bǎo guǎn yuán ㄅㄠˇ ㄍㄨㄢˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) custodian
(2) storeroom clerk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) custodian
(2) storeroom clerk

Bình luận 0